Dòng keo tiết kiệm tài nguyên

Tiềm năng đích thực kết hợp với bảo vệ môi trường:

Keo nóng chảy năng suất cao cho kết quả hoàn hảo với lượng sử dụng thấp hơn so với các dòng keo chứa chất độn.
Nhiệt độ sử dụng thấp, chất lượng đáng tin cậy – là cách mô tả chính xác hiệu suất của dòng keo nóng chảy nhiệt độ thấp. Jowat đã phát triển thành công dòng keo nóng chảy với nhiệt độ sử dụng từ 99°C.

Keo tiết kiệm tài nguyên: Một phần của dòng keo xanh Jowat

Tính bền vững là rất đa dạng. Đây không chỉ là về việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo hoặc vật liệu tái chế, mà còn nhiều hơn thế nữa. Việc giảm chi phí năng lượng cũng là trọng tâm của các công ty đã cam kết bảo vệ môi trường và khí hậu. Cuối cùng, việc liên tục tối ưu hóa an toàn công việc cũng đóng một vai trò quan trọng. Dòng keo xanh Jowat đóng góp vào những mục tiêu này và giúp khách hàng thực hiện các quy trình kết dính - cũng là một phần của hoạt động kinh doanh hàng ngày - bền vững hơn và có trách nhiệm hơn.

 

Keo nhiệt độ thấp Jowat

Keo nhiệt độ thấp là gì?

Keo nóng chảy được nung chảy và sử dụng ở nhiệt độ cao, phụ thuộc vào thành phần cũng như ứng dụng của từng loại keo. Nhiệt độ sử dụng thường là 200°C. Với điều kiện này, việc nung nóng keo dẫn đến tiêu thụ nhiều năng lượng trong quá trình kết dính và nguy cơ gây bỏng tại nơi làm việc. Keo được nung ở nhiệt độ cao đôi khi có tác động tiêu cực tới các sản phẩm được đóng gói, ví dụ như chocolate.

Với dòng keo nóng chảy nhiệt độ thấp như Jowat-Toptherm® 851.99, Jowat đã phát triển dòng keo tan chảy và sử dụng ở nhiệt độ thấp hơn đáng kể mà không ảnh hưởng tới các tính chất kết dính. Một ưu điểm khác của việc giảm nhiệt độ sử dụng là tăng khả năng bền nhiệt và chống oxi hóa của keo sử dụng.

Ưu điểm của keo nhiệt độ thấp

Khi sử dụng keo nóng chảy thông thường, nhiệt độ sử dụng không thể tự giảm mà không ảnh hưởng tới tính chất và độ bám dính của keo. Do đó cần thiết phải có loại keo sử dụng ở nhiệt độ thấp với tính ứng dụng tuyệt vời và độ bền đáng tin cậy.

  • Tiết kiệm năng lượng so với việc sử dụng keo nóng chảy thông thường
  • Thích hợp để đóng gói các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ
  • Giảm nguy cơ bỏng cho người dùng
  • Cải thiện độ ổn định của keo nóng chảy

Keo năng suất cao Jowat

Keo năng suất cao là gì?

Dòng keo tỉ khối thấp mang lại nhiều lợi ích được người dùng trên toàn thế giới đánh giá cao. Ví dụ, tùy vào ứng dụng dòng keo này tạo vẻ bề ngoài cao cấp cho sản phẩm nhờ khả năng tạo đường keo mỏng và bề mặt nhẵn. Ngay cả khi không cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về ngoại quan, dòng keo với công thức không chất độn vẫn gây ấn tượng với độ bám dính cao và tiết kiệm nguồn tài nguyên. Điều này không những đảm bảo chất lượng tuyệt hảo cho mối dán mà còn giúp bảo vệ môi trường.

Ưu điểm của dòng keo năng suất cao

  • Giảm thiểu lượng keo sử dụng bằng công thức keo không chất độn.
  • Điểm mạnh vượt trội được tạo bởi các công nghệ kết dính hiện đại.
  • Bề ngoài cao cấp.

Keo chống trượt Jowat

Keo chống trượt là gì?

Lớp phủ chống trượt trở thành giải pháp ngày càng được lựa chọn nhiều để ổn định pallet.
Lý do cho điều này nằm ở việc gia tăng tốc độ và tính hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Các phương pháp truyền thống như quấn màng co tạo ra chi phí phát sinh, ví dụ: do thời gian chờ. Những chi phí đó có thể được giảm đáng kể khi trải trực tiếp chất kết dính trong quá trình đóng gói. Keo nóng chảy được trải trực tiếp lên vật liệu đóng gói hoặc hàng hóa nếu cần. Keo có thể được trải dưới dạng sợi, dạng đoạn keo hoặc các điểm. Việc sử dụng trực tiếp này giúp giảm đáng kể việc sử dụng các tài nguyên khác như màng co và màng căng. Do đó, chúng ta có thể đảm bảo việc vận chuyển an toàn ngay trong quá trình sản xuất đang diễn ra.

Ưu điểm của Keo chống trượt

Keo chống trượt mang lại một số lợi ích: giảm đáng kể việc sử dụng màng nhựa, ít chất thải hơn rõ ràng và do đó giảm chi phí tái chế. Ngoài ra, các mã vạch, logo hoặc các hình ảnh khác sẽ không bị màng phim bao phủ. Mối quan tâm đến keo chống trượt ngày càng tăng nhanh do các điều kiện khuôn khổ luật định và sự chấp nhận bao bì nhựa trong xã hội ngày càng giảm.

Thông tin sản phẩm

Application Characteristics Processing
Temperature [°C]
Viscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Jowat-Toptherm® 256.10 Adhesive for bonding purposes in the packaging industry, for instance for closing folding boxes, wrap-around and tray erectors. Wide range of adhesion. Clean processing. Good flexibility at low temperatures. Extremely colourfast and excellent oxidation resistance. 150 - 170 1100 / 160 de en fr
Jowatherm-Reaktant® 608.00/01 For bonding thermoplastic edgebands. Fast setting, initial strength. 100 - 120 90000 ± 20000 / 120; 42500 ± 7500 / 140 de en fr
Jowatherm-Reaktant® 609.40 For the manufacture of sandwich elements Low processing temperature and high initial tack. When fully crosslinked, excellent resistance to low and high temperatures, also to moisture. 100 - 120 7500 ± 1500 / 120 de en fr
Jowatherm-Reaktant® 613.18 Laminating adhesive for manufacturing interior panellings in automobiles, for instance door panelling and dashboards. Catalysed PUR hot melt adhesive, free of tack at room temperatures. Low activation temperature and at this temperature already high initial strength. 130 - 160 20000 /140 de en fr
Jowatherm-Reaktant® 638.20 manufacture of compound elements After complete reaction with good resistance to hydrolysis, high heat resistance, good flexibility at low temperatures and a soft textile feel. 90 - 110 5500 / 100 de en fr
Jowat-Toptherm® 851.99 For bonding purposes in packaging processes, e.g. for cartons, trays, and folding boxes. Good adhesion. Excellent adhesive string cut-off. Low processing temperatures possible. Excellent resistance to oxidation and colour stability in the melt. A declaration concerning the food contact status of the product is available upon request. For processing with classic tank applicators or tankless melters. 99 - 150 1900 ± 500 / 99 de en fr
Jowatherm® 282.20 For edgebanding for instance with resinated paper edgebands at low processing temperatures. Long Open Time, high hot tack, good adhesion and good heat resistance. 130 - 150 30,000 ± 10,000 / 150 de en fr

Các sản phẩm được liệt kê chỉ đại diện cho một số lựa chọn hạn chế trong danh mục sản phẩm có sẵn. Tính sẵn có của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Dữ liệu kỹ thuật, đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng được cung cấp trong bảng phác thảo sự khác biệt giữa các chất kết dính khác nhau trong danh mục sản phẩm. Bộ phận Kỹ thuật Ứng dụng và Đại diện Kinh Doanh của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tìm ra loại chất kết dính tốt nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Thông tin trong tài liệu này dựa trên kết quả thực nghiệm trong phòng thí nghiệm của chúng tôi cũng như kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, và hoàn toàn không tạo thành bất kỳ tính chất đảm bảo nào. Do có nhiều ứng dụng, vật liệu và phương pháp sử dụng khác nhau nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm pháp lý nào từ những chỉ dẫn này cũng như từ thông tin được cung cấp bởi dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí của chúng tôi. Các thử nghiệm của khách hàng trong các điều kiện hàng ngày, thử nghiệm về tính phù hợp ở các điều kiện vận hành thông thường và thử nghiệm phù hợp với mục đích là hoàn toàn cần thiết. Để biết thông số kỹ thuật cũng như thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật mới nhất.