Mô tả ứng dụng

Trong thiết kế nội thất, sàn lát gỗ có chất lượng cao cấp, độ bền vĩnh viễn và vẻ ngoài cao cấp. Sự đa dạng về hình thức, màu sắc và chủng loại gỗ khác nhau tạo điều kiện cho các sản phẩm đặt làm riêng. Là một vật liệu tự nhiên, gỗ mang lại cảm giác khỏe mạnh và có thể có tác động tích cực đến bầu không khí của căn phòng.

Chất kết dính hiệu suất cao đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất sàn gỗ và đảm bảo sàn chất lượng cao và bền. Jowat đã phát triển một số chất kết dính dạng phân tán và dạng nóng chảy hiện đại đáp ứng các yêu cầu khác nhau về sự liên kết của các lớp gỗ tự nhiên với lớp trên cùng. Chất kết dính nào sẽ mang lại kết quả tốt nhất phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như chủng loại gỗ được sử dụng. Ví dụ, một số loài gỗ có xu hướng đổi màu khi được kết dính bằng chất kết dính có tính axit. Điều này được ngăn chặn bằng loại keo sữa chuẩn D3 đặc biệt từ Jowat với giá trị pH trung tính. Một lợi ích khác từ các chất kết dính này là độ ăn mòn thấp, làm giảm sự hao mòn của thiết bị sản xuất đến mức tối thiểu.

Các tiêu chí khác phải được tính đến khi chọn chất kết dính phù hợp là nguồn gốc và điều kiện bảo quản của gỗ, và hỗn hợp vật liệu của sản phẩm. Ví dụ, điều cần thiết là phải biết liệu gỗ có nhiều nhựa, có độ ẩm cao hay đã được sấy khô, hoặc liệu gỗ có chứa các ion kim loại có thể dẫn đến phản ứng với chất kết dính hay không. Cấu trúc của gỗ cũng đóng một vai trò, cũng như liệu có bất kỳ sự khác biệt nào về sức căng của gỗ và liệu các chất bảo quản có được thêm vào hay không. Keo sữa thế hệ mới được đặc trưng bởi năng suất cao, thời gian ép ngắn, đường liên kết đàn hồi và đa dạng phương pháp chải keo. Jowat cung cấp các loại keo sữa với khoảng độ nhớt rộng cho các quy trình ứng dụng và đặc tính bề mặt khác nhau.

Tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu đối với sàn, danh mục sản phẩm Jowat cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ loại keo sữa D3 cho nội thất sử dụng có thời gian tiếp xúc với nước ngắn hoặc nơi có độ ẩm cao theo tiêu chuẩn EN 204, và chất kết dính D4 cho nội thất thường xuyên tiếp xúc với nước chảy hoặc nước ngưng tụ cũng như ngoại thất có lớp phủ bề mặt thích hợp, cho đến loại keo nóng chảy PUR những yêu cầu cao nhất. Lựa chọn hợp lý về các nguyên liệu khác nhau trong quy trình sản xuất và cách chúng có thể ảnh hưởng đến chất kết dính và độ bền liên kết là điều quan trọng hàng đầu trong quá trình lựa chọn chất kết dính để cung cấp các giải pháp riêng biệt cho các ứng dụng khác nhau nhất.

Thông tin sản phẩm

Choose a product group
  • dispersion
  • hot melt adhesive

dispersion

Base Viscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Processing
Temperature [°C]
Open Time [s] /
Temperature [°C] /
µm Film
pH Value /
Temperature [°C]
Open Time [min] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Jowacoll® 103.10 PVAc Dispersion 11000 ± 2000 / 20 3,0 ± 0,5 / 20 6 ± 2 / RT de en fr
Jowacoll® 103.70 PVAc Dispersion 10000 / 20 6,0 ± 0,5 / 20 5 - 7 / RT de en fr

hot melt adhesive

Base Viscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Processing
Temperature [°C]
Open Time [s] /
Temperature [°C] /
µm Film
pH Value /
Temperature [°C]
Open Time [min] /
Temperature [°C]
Download
technical
data sheet (PDF)
Jowatherm-Reaktant® 605.20 PUR Hot Melt Adhesive 35000 ± 6800 / 140 140 25 ± 10 / 140 de en fr
Jowatherm-Reaktant® 605.80 PUR Hot Melt Adhesive 23000 ± 5000 / 140 120 - 140 9 ± 3 / 140 de en fr

Các sản phẩm được liệt kê chỉ đại diện cho một số lựa chọn hạn chế trong danh mục sản phẩm có sẵn. Tính sẵn có của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Dữ liệu kỹ thuật, đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng được cung cấp trong bảng phác thảo sự khác biệt giữa các chất kết dính khác nhau trong danh mục sản phẩm. Bộ phận Kỹ thuật Ứng dụng và Đại diện Kinh Doanh của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tìm ra loại chất kết dính tốt nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Thông tin trong tài liệu này dựa trên kết quả thực nghiệm trong phòng thí nghiệm của chúng tôi cũng như kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, và hoàn toàn không tạo thành bất kỳ tính chất đảm bảo nào. Do có nhiều ứng dụng, vật liệu và phương pháp sử dụng khác nhau nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm pháp lý nào từ những chỉ dẫn này cũng như từ thông tin được cung cấp bởi dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí của chúng tôi. Các thử nghiệm của khách hàng trong các điều kiện hàng ngày, thử nghiệm về tính phù hợp ở các điều kiện vận hành thông thường và thử nghiệm phù hợp với mục đích là hoàn toàn cần thiết. Để biết thông số kỹ thuật cũng như thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật mới nhất.

Tải xuống

Flooring industry.PDF

Các ứng dụng khác