Mô tả ứng dụng

Nội thất bọc nệm – Hệ thống keo dán hiện đại cho các quá trình đã thiết lập

Sản xuất nội thất bọc nệm có đặc trưng là có rất nhiều nguyên liệu được sử dụng. Ngoài foam nguội và đúc sẵn, đồ dệt may, da, gỗ hay vật liệu từ gỗ, nhiều loại nhựa và nhiều vật liệu khác được sử dụng. Thông thường, hoạt động sản xuất là thủ công và thời gian sản xuất khác nhau rất nhiều. Sự kết hợp của thời gian mở dài, bám dính tốt với các chất nền khác nhau và độ bền ban đầu cao là tiêu biểu cho thách thức lớn đối với công nghệ kết dính.

Trong nhiều thập kỹ, keo dung môi Jowatac® đã được thiết lập trong ngành bọc nệm và cắt foam và liên tục đáp ứng các yêu cầu tương ứng.

Keo dán thường được sử dụng với súng phun. Các loại dung môi trong các trường hợp này đóng vai trò như chất trợ gia công và sẽ bốc hơi trong suốt quá trình phun và sau đó. Keo dung môi giúp việc dán và lắp ráp nhanh do cho độ bên ban đầu cao,đặc biệt trong liên kết chịu lực cao, thời gian ép ngắn với lực ép nhỏ và nhanh tạo kết dính nội và do đó là cơ bản việc sản xuất hiệu quả, dùng nhiều lao động.
Để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, môi trường nghiêm ngặt đang tăng lên, Jowat SE đã phát triển keo dung môi hơn 25 năm cung cấp hàm lượng dung môi thấp hơn và một hàm lượng rắn cao hơn. Ngoài việc cho phát thải dung môi thấp hơn, keo gốc dung môi với hàm lượng rắn cao hơn có lợi thế chi phí do năng suất cao hơn và do đó giảm đáng kể chi phí vật liệu trên từng sản phẩm.

Keo gốc dung môi trong nhiều thập kỹ đã và đang cung cấp một đầu vào lớn vào bảo tồn tài nguyên và bảo vệ môi trường, và giúp cho ngành nội thất bọc nệm bền vững và tương thích với môi trường.

Thông tin sản phẩm

-

Base Viscosity [mPas] /
Temperature [°C]
Open Time [min] /
Temperature [°C]
Solids [%] Appearance Download
technical
data sheet (PDF)
Jowat® 445.20 CR (Contact Adhesive) 600 / 20 5 - 20 18.5 yellow-brown de en fr
Jowatac® 471.50/54 SBS 300 ± 50 / 20 1 – 7 51 ± 2 0 = colourless; 4 = red de en fr
Jowatac® 471.60/64 SBS 800 ± 50 / 20 1 – 25 63 ± 2 0 = light brown translucent; 4 = red de en fr
Jowatac® 476.70/74 SBS 1.900 / 20 1 - 20 74 0 = colourless; 4 = red de en fr
Jowatac® 482.60/64 SBS 500 / 20 0,5 - 20 60 0 = colourless; 4 = red de en fr

Các sản phẩm được liệt kê chỉ đại diện cho một số lựa chọn hạn chế trong danh mục sản phẩm có sẵn. Tính sẵn có của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Dữ liệu kỹ thuật, đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng được cung cấp trong bảng phác thảo sự khác biệt giữa các chất kết dính khác nhau trong danh mục sản phẩm. Bộ phận Kỹ thuật Ứng dụng và Đại diện Kinh Doanh của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tìm ra loại chất kết dính tốt nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Thông tin trong tài liệu này dựa trên kết quả thực nghiệm trong phòng thí nghiệm của chúng tôi cũng như kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, và hoàn toàn không tạo thành bất kỳ tính chất đảm bảo nào. Do có nhiều ứng dụng, vật liệu và phương pháp sử dụng khác nhau nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm pháp lý nào từ những chỉ dẫn này cũng như từ thông tin được cung cấp bởi dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí của chúng tôi. Các thử nghiệm của khách hàng trong các điều kiện hàng ngày, thử nghiệm về tính phù hợp ở các điều kiện vận hành thông thường và thử nghiệm phù hợp với mục đích là hoàn toàn cần thiết. Để biết thông số kỹ thuật cũng như thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật mới nhất.

Ứng dụng khác