Mô tả ứng dụng
Phủ profile với keo nóng chảy
Các loại profile ngày nay là vật liệu không thể thiếu trong quy trình sản xuất đồ gỗ nội thất hiện đại và nội thất xây dựng. Là những loại nội thất trang trí, tấm gỗ ghép tường, thanh ngang, khung ngăn kéo, tường, trần nhà, khung cửa hay bất kỳ các đồ dùng khác. Các vật liệu phủ profile cũng vô cùng phong phú, đa dạng với nhiều loại chất liệu khác nhau như giấy trang trí, veneer.
Các loại profile về cơ bản khác nhau rất nhiều. Bao gồm những loại gỗ cứng, các vật liệu làm từ gỗ, nhựa, nhôm kim loại đều có thể ứng dụng cho quy trình này.
Công nghệ keo cho ngành ứng dụng này cũng đang phát triển không ngừng. Công nghệ yêu thích hiện nay là ứng dụng bằng vòi phun có thể điều chỉnh độ rộng. Tốc độ dây chuyền đã tăng lên đáng kể trong những năm qua, ngày nay các dây chuyền hiện đại có thể đạt đến 100m/phút.
Thông tin sản phẩm
- PO hot melt adhesive
- EVA hot melt adhesive
- PUR hot melt adhesive
PO hot melt adhesive
Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Open Time [s] / Temperature [°C] / µm Film |
Download technical data sheet (PDF) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowat-Toptherm® 221.80 | PO Hot Melt Adhesive | 11550 ± 2050 / 200 | 180 - 200 | 115 ± 5 | 0,90 ± 0,02 / 20 | 15 ± 2 / 190 / 120 | de en fr |
Jowat-Toptherm® 236.50 | PO Hot Melt Adhesive | 8000 ± 2000 / 200 | 180 - 200 | 110 ± 5 | 0,87 ± 0,02 / 20 | 15 ± 2 / 190 / 120 | de en fr |
Jowat-Toptherm® 236.70 | PO Hot Melt Adhesive | 21000 ± 2500 / 200 | 180 - 200 | 115 ± 5 | 0,89 ± 0,02 / 20 | 12 ± 2 / 190 / 120 | de en fr |
Jowat-Toptherm® 221.00 | PO Hot Melt Adhesive | 23200 ± 2200 / 200 | 115 ± 5 | 0,90 ± 0,03 / 20 | de en fr | ||
Jowat-Toptherm® 224.00 | PO Hot Melt Adhesive | 4300 ± 900 / 200 | 170 - 190 | 95 ± 5 | 0,90 ± 0,02 / 20 | de en |
EVA hot melt adhesive
Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Open Time [s] / Temperature [°C] / µm Film |
Download technical data sheet (PDF) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowatherm® 280.30/31 | EVA Hot Melt Adhesive | 50500 ± 12500 / 200 | 180 - 200 | 90 ± 5 | 1,03 ± 0,03 / 20 | 6 ± 2 / 190 / 200 | de en fr |
Jowatherm® 282.30 | EVA Hot Melt Adhesive | 12150 ± 3600 / 200 | 160 - 180 | 75 ± 5 | 1,31 ± 0,05 / 20 | 18 ± 3 / 160 / 200 | de en fr |
Jowatherm® 291.45 | EVA Hot Melt Adhesive | 5500 ± 1275 / 200 | 170 - 190 | 85 ± 5 | 1,04 ± 0,03 / 20 | 18 ± 2 / 180 / 120 | de en fr |
Jowatherm® 291.60 | EVA Hot Melt Adhesive | 5550 ± 1270 / 200 | 170 - 190 | 80 ± 5 | 1,00 ± 0,02 / 20 | 6 ± 2 / 180 / 120 | de en fr |
Jowatherm® 293.50 | EVA Hot Melt Adhesive | 5500 ± 2000 / 200 | 180 - 200 | 85 ± 5 | 1,17 ± 0,05 / 20 | 4 ± 2 / 190 / 120 | de en |
PUR hot melt adhesive
Base | Viscosity [mPas] / Temperature [°C] | Processing Temperature [°C] | Softening Range (Kofler) [°C] | Density [g/cm³] / Temperature [°C] | Open Time [s] / Temperature [°C] / µm Film |
Download technical data sheet (PDF) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Jowatherm-Reaktant® 605.10 | PUR Hot Melt Adhesive | 41500 ± 13500 / 140 | 110 - 140 | 60 ± 5 | 1,1 ± 0,1 / 23 | 30 ± 5 / 140 | de en fr |
Jowatherm-Reaktant® 605.20 | PUR Hot Melt Adhesive | 35000 ± 6800 / 140 | 140 | 60 ± 10 | 1,1 ± 0,1 / 23 | 25 ± 10 / 140 | de en fr |
Jowatherm-Reaktant® 605.65 | PUR Hot Melt Adhesive | 37500 ± 7500 / 140 | 130 - 150 | 60 ± 5 | 1,1 ± 0,1 / 23 | 32 ± 5 / 140 | de en fr |
Jowatherm-Reaktant® 605.80 | PUR Hot Melt Adhesive | 23000 ± 5000 / 140 | 120 - 140 | 65 ± 5 | 1,1 ± 0,1 / 23 | 9 ± 3 / 140 | de en fr |
Jowatherm-Reaktant® 608.00/01 | PUR Hot Melt Adhesive | 90000 ± 20000 / 120; 42500 ± 7500 / 140 | 100 - 120 | 65 ± 5 | 1,1 ± 0,1 / 23 | 8 ± 2 / 140 | de en fr |
Jowatherm-Reaktant® MR 608.90 | Monomer-Reduced PUR Hot Melt Adhesive | 60000 ± 20000 / 140 | 120 - 140 | 70 ± 5 | 1,1 ± 0,1 | de en fr | |
Jowatherm-Reaktant® MR 605.90 | Monomer-Reduced PUR Hot Melt Adhesive | 22500 ± 7500 / 140 | 130 - 150 | 1.1 ± 0.1 / 20 | de en fr |
Các sản phẩm được liệt kê chỉ đại diện cho một số lựa chọn hạn chế trong danh mục sản phẩm có sẵn. Tính sẵn có của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực. Dữ liệu kỹ thuật, đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng được cung cấp trong bảng phác thảo sự khác biệt giữa các chất kết dính khác nhau trong danh mục sản phẩm. Bộ phận Kỹ thuật Ứng dụng và Đại diện Kinh Doanh của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tìm ra loại chất kết dính tốt nhất cho từng ứng dụng cụ thể.
Thông tin trong tài liệu này dựa trên kết quả thực nghiệm trong phòng thí nghiệm của chúng tôi cũng như kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, và hoàn toàn không tạo thành bất kỳ tính chất đảm bảo nào. Do có nhiều ứng dụng, vật liệu và phương pháp sử dụng khác nhau nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm pháp lý nào từ những chỉ dẫn này cũng như từ thông tin được cung cấp bởi dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí của chúng tôi. Các thử nghiệm của khách hàng trong các điều kiện hàng ngày, thử nghiệm về tính phù hợp ở các điều kiện vận hành thông thường và thử nghiệm phù hợp với mục đích là hoàn toàn cần thiết. Để biết thông số kỹ thuật cũng như thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật mới nhất.
Tin tức & Bài viết
Jowat Manual with Tips and How To Guide for cleaning problems and helpful tips for adhesive changes
Jowat Manual with Tips and How To Guide for cleaning problems and helpful tips for adhesive changes